Thực đơn
Tỉnh_ủy_Quảng_Ninh Bí thư tỉnh ủyBí thư Tỉnh ủy là người đứng đầu Đảng bộ tỉnh. Quảng Ninh dơn vị hành chính cấp tỉnh nên các bí thư tỉnh ủy thường là Ủy viên Trung ương Đảng.
Ủy viên Trung ương Đảng Ủy viên Trung ương Đảng dự khuyết
STT | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Thời gian | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | - | Nguyễn Thọ Chân | 12/1963-09/1966 | 2 năm 9 tháng | Bí thư Tỉnh ủy lâm thời Quảng Ninh | Hoàng Chính | ||
2 | Nguyễn Đức Tâm | 09/1966-10/1969 | 14 năm 3 tháng | Bí thư Tỉnh ủy Tỉnh Quảng Ninh | Bùi Thủy | |||
I | 10/1969-12/1971 | Nguyễn Ngọc Đàm | ||||||
Nguyễn Thành Long | ||||||||
Nguyễn Hải | ||||||||
II | 12/1971-01/1974 | Nguyễn Ngọc Đàm | ||||||
Nguyễn Thành Long | ||||||||
Nguyễn Hải | ||||||||
III | 01/1974-04/1976 | Nguyễn Ngọc Đàm | ||||||
Nguyễn Thành Long | ||||||||
Nguyễn Hải | ||||||||
IV | 04/1976-04/1977 | Nguyễn Ngọc Đàm | ||||||
Nguyễn Thi | ||||||||
V | 04/1977-05/1980 | Nguyễn Ngọc Đàm | ||||||
Nguyễn Thi | ||||||||
VI | 05/1980-12/1980 | Phạm Hoành | ||||||
Nguyễn Thi | ||||||||
3 | Nguyễn Thi | 12/1980-05/1982 | 1 năm 5 tháng | Phạm Hoành | ||||
4 | Lê Đại | 05/1982-11/1983 | 4 năm 8 tháng | Phạm Hoành | ||||
VII | 11/1983-10/1986 | Phạm Hoành | ||||||
Nguyễn Văn Vấn | ||||||||
VIII | 11/1983-01/1987 | Nguyễn Bình Giang | ||||||
Đỗ Quang Trung | ||||||||
5 | Nguyễn Bình Giang | 01/1987-10/1991 | 9 năm 11 tháng | Trần Ngọc Thụ | ||||
Đỗ Quang Trung | ||||||||
IX | 10/1991-05/1996 | Trần Ngọc Thụ | ||||||
Đỗ Quang Trung | đến 12/1993 | |||||||
Nguyễn Tất Dũng | từ 3/1994 | |||||||
X | 05/1996-12/1996 | Trần Ngọc Thụ | ||||||
Hà Văn Hiền | ||||||||
6 | Hồ Đức Việt | 12/1996-08/1998 | 1 năm 8 tháng | Trần Ngọc Thụ | ||||
Hà Văn Hiền | ||||||||
7 | Trần Ngọc Thụ | 12/1998-01/2001 | 2 năm 1 tháng | Hà Văn Hiền | ||||
8 | XI | Hà Văn Hiền | 01/2001-11/2005 | 4 năm 10 tháng | Nguyễn Văn Quynh | |||
9 | XII | Nguyễn Văn Quynh | 11/2005-10/2007 | 1 năm 11 tháng | Nguyễn Duy Hưng | |||
Vũ Nguyên Nhiệm | ||||||||
10 | Nguyễn Duy Hưng | 11/2007-03/2010 | 2 năm 4 tháng | Vũ Nguyên Nhiệm | ||||
Vũ Đức Đam | ||||||||
11 | Vũ Đức Đam | 03/2010-10/2010 | 1 năm 4 tháng | 11/2007-3/2010 | ||||
XIII | 10/2010-07/2011 | Nguyễn Đức Long | 9/2010 - 5/2019 | |||||
Đỗ Thị Hoàng | 9/2010 - 8/2018 | |||||||
Nguyễn Văn Đọc | 9/2010-3/2015 | |||||||
12 | Phạm Minh Chính | 08/2011-04/2015 | 3 năm 8 tháng | Nguyễn Đức Long | 9/2010 - 5/2019 | |||
Đỗ Thị Hoàng | 9/2010 - 8/2018 | |||||||
Nguyễn Văn Đọc | 9/2010-3/2015 | |||||||
Vũ Hồng Thanh | 3/2015 - 8/2016 | |||||||
13 | Nguyễn Văn Đọc | 04/2015-10/2015 | 4 năm 5 tháng | Nguyễn Đức Long | 9/2010 - 5/2019 | |||
XIV | 10/2015- 9/2019 | Nguyễn Xuân Ký | 11/2018-9/2019 | |||||
Đỗ Thị Hoàng | 9/2010 - 8/2018 | |||||||
Ngô Hoàng Ngân | 11/2018-nay | |||||||
Nguyễn Văn Thắng | 06/2019-nay | |||||||
14 | Nguyễn Xuân Ký | 09/2019 - nay | ||||||
XV | Ngô Hoàng Ngân | |||||||
Nguyễn Văn Thắng | đến 10/2020 | |||||||
Nguyễn Tường Văn | từ 10/2020 | |||||||
Trịnh Thị Minh Thanh | từ 8/2021 |
Thực đơn
Tỉnh_ủy_Quảng_Ninh Bí thư tỉnh ủyLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_ủy_Quảng_Ninh http://baochinhphu.vn/Nhan-su/Ban-Bi-thu-Trung-uon... http://baoquangninh.com.vn/chinh-tri/202009/danh-s... http://www.quangninh.gov.vn/vi-VN/bannganh/TinhUyQ... https://web.archive.org/web/20151221091547/http://...